Characters remaining: 500/500
Translation

colic root

Academic
Friendly

Giải thích từ "colic root":

Từ "colic root" (danh từ) chỉ một loại cây thuộc họ cỏ sao, với giống như cỏ. Rễ của cây này vị đắng thường được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa các bệnh liên quan đến đường ruột, đặc biệt những cơn đau bụng (colic).

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The herbalist recommended colic root for my stomach pain."
    • (Nhà thảo dược đã khuyên tôi dùng rễ colic để chữa đau bụng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its bitter taste, colic root is often combined with other herbs to create a more palatable medicine."
    • ( vị đắng của , rễ colic thường được kết hợp với các loại thảo mộc khác để tạo ra một loại thuốc dễ uống hơn.)
Phân biệt biến thể:
  • Colic: Từ này một tính từ hoặc danh từ, thường chỉ các cơn đau bụng do co thắt (colic pain).
  • Colicky: Tính từ diễn tả tình trạng liên quan đến cơn đau bụng, thường dùng để chỉ trẻ em hoặc động vật bị đau bụng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bitter root: có thể chỉ bất kỳ loại rễ nào vị đắng, nhưng không nhất thiết phải "colic root".
  • Herbal remedy: thuốc thảo dược, có thể bao gồm nhiều loại cây khác nhau, không chỉ riêng rễ colic.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Bitter pill to swallow": Một cách diễn đạt ý nói về một điều khó chấp nhận. (Không liên quan trực tiếp đến "colic root", nhưng có thể gợi nhớ đến vị đắng của cây này.)
  • "Bite the bullet": Chấp nhận một tình huống khó khăn, giống như việc dùng thuốc đắng.
Tóm lại:

"Colic root" một loại cây rễ đắng, thường được sử dụng để trị đau bụng các vấn đề tiêu hóa. có thể được kết hợp với các loại thảo mộc khác trong y học cổ truyền.

Noun
  1. cây thuộc họ cỏ sao, giống cỏ, rễ đắng dùng chữa bệnh đường ruột.

Similar Spellings

Words Containing "colic root"

Comments and discussion on the word "colic root"